Tuyến bay quốc tế
TUYẾN |
SỐ HIỆU CHUYẾN BAY |
GIỜ ĐI |
GIỜ ĐẾN |
Hành trình tới các nước ĐÔNG DƯƠNG |
|||
Hà Nội – Viên Chăn,Lào |
VN 841 |
08:20 |
09:25 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Viên Chăn – Hà Nội |
|||
Bay vào các ngày 3,6 |
VN 824 |
14:00 |
15:20 |
Bay hàng ngày |
VN 840 |
18:00 |
19:00 |
Hà Nội – Phnom Penh,Campodia |
VN 841 |
08:20 |
11:50 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Phnom Penh,Campodia – Hà Nội |
VN 840 |
15:45 |
19:00 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Hà Nội – Siem Riep |
VN 843 |
15:10 |
17:05 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Siem Riep – Hà Nội |
VN 842 |
18:00 |
19:55 |
(Bay hàng ngày) |
|||
TP Hồ Chí Minh – Siem Riep |
VN 809 |
08:25 |
09:45 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Siem Riep – TP Hồ Chí Minh |
VN 808 |
10:25 |
11:45 |
(Bay hàng ngày) |
VN 826 |
13:30 |
14:30 |
Hành trình đến các nước ĐÔNG NAM Á |
|||
Hà Nội – BangKok |
VN 831 |
09:30 |
11:20 |
(Bay hàng ngày) |
|||
BangKok – Hà Nội |
VN 830 |
12:20 |
14:10 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Hà Nội – Singapore |
VN 745 |
10:30 |
14:50 |
(Bay hàng ngày) |
VN 741 |
06:35 |
13:25 |
Singapore – Hà Nội |
VN 744 |
15:50 |
18:15 |
(Bay hàng ngày) |
VN 740 |
14:30 |
19:30 |
Hà Nội – Kualalumpua |
VN 757 |
06:35 |
13:20 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Kualalumpua – Hà Nội |
VN 756 |
14:30 |
19:30 |
(Bay hàng ngày) |
|||
Hà Nội – Singapore – Jakarta, Indonesia |
|||
(Bay transit qua TP Hồ Chí Minh) |
VN 741 |
06:35 |
13:25 |
GA 831 |
15:00 |
15:35 |
|
VN 745 |
10:30 |
14:50 |
|
SQ 960 |
15:30 |
16:05 |
|
Jakarta – Singapore – Hà Nội |
GA 826 |
11:25 |
14:00 |
(Bay hàng ngày) |
VN 744 |
15:50 |
18:15 |
Hà Nội – TP Hồ Chí Minh – Manila |
VN 217 |
11:00 |
13:00 |
(Bay hàng ngày) |
VN 598 |
15:55 |
19:35 |
Manila – TP Hồ Chí Minh – Hà Nội |
VN 591 |
07:25 |
09:00 |
(Bay hàng ngày) |
VN 218 |
11:30 |
13:30 |
Hành trình đến các nước ĐÔNG BẮC Á |
|||
Hà Nội – Quảng Châu |
|||
Bay vào các ngày 3,4,6,CN |
VN 914 |
08:35 |
11:00 |
Bay vào thứ 2,4,5,7,CN |
VN 918 |
17:40 |
20:05 |
Quảng Châu – Hà nội |
|||
( Bay vào thứ 2,4,5,7,CN) |
VN 919 |
21:05 |
22:00 |
VN 915 |
21:20 |
22:00 |
|
Hà Nội – Hồng Kông |
VN 790 |
11:05 |
13:55 |
(Bay hàng ngày) |
VN 792 |
19:10 |
22:00 |
Hồng Kông – Hà Nội |
VN 793 |
09:00 |
10:00 |
(Bay hàng ngày) |
VN 791 |
14:55 |
15:55 |
Hà Nội – Seoun – Hà Nội |
VN 936 |
23:25 |
05:30+1 |
VN 937 |
10:40 |
13:10 |
|
Hà Nội – Pusan – Hà Nội |
VN 972 |
01:20 |
07:10 |
(Bay vao thứ 5,7) |
VN 973 |
09:30 |
11:55 |
Hà Nội – Tokyo – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 3,5,7,CN |
VN 954 |
00:05 |
06:50 |
Bay vào thứ 2,4,6 |
VN 959 |
18:15 |
21:50 |
Hà Nội – Osaka – Hà Nội |
VN 948 |
23:00 |
05:35+1 |
( Bay vào thứ 3,5,7,CN) |
VN 949 |
18:40 |
21:35 |
Hà Nội – Osaka |
VN 231 |
18:35 |
20:35 |
(Bay transit qua Sài Gòn ) |
VN 940 |
00:10 |
07:20 |
VN 941 |
11:00 |
14:20 |
|
VN 740 |
17:30 |
19:30 |
|
Hà Nội – Nagoya,Japan – Hà Nội |
|||
( Bay vào thứ 2,3,4,5,6) |
VN 790 |
11:05 |
13:55 |
CX 532 |
16:10 |
21:05 |
|
( Bay vào thứ 2,3,4,5,CN) |
CX 533 |
10:05 |
13:10 |
VN 791 |
14:55 |
15:55 |
|
Hành trình đến CHÂU ÚC |
|||
Hà Nội – Melbourn – Hà Nội |
|||
( Bay vào thứ 2,4,6) |
VN 781 |
17:00 |
08:35+1 |
( Bay vào thứ 3,5,7) |
VN 780 |
10:35 |
20:00 |
Hà Nội – Sydney – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 3,5,7,CN |
VN 783 |
17:00 |
08:15+1 |
Bay vào thứ 2,4,6,CN |
VN 782 |
10:15 |
20:00 |
Hà Nội – Adelaide,Australia – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 5,CN |
VN 783 |
17:00 |
08:15+1 |
QF 747 |
11:10 |
12:50 |
|
Hành trình đến CHÂU ÂU |
|||
Hà Nội – Paris – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 3,6,CN |
VN 535 |
23:25 |
06:45+1 |
Bay vào thứ 2,4,7 |
VN 534 |
12:25 |
05:00+1 |
Hà Nội – Frankfurt – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 2,5,7 |
VN 545 |
23:35 |
06:30+1 |
(Bay vào thứ 3,6,CN |
VN 544 |
14:40 |
06:35+1 |
Hà Nội – Moscow – Hà Nội |
|||
( Bay vào thứ 4,7) |
VN 525 |
10:50 |
17:30 |
( Bay vào thứ 4,7) |
VN 524 |
20:00 |
08:00+1 |
Hành trình đến CHÂU MỸ |
|||
Hà Nội – Teipei – Losangeles – Teipei – Hà Nội |
VN 924 |
17:20 |
21:00 |
VN 990 |
23:20 |
20:05 |
|
VN 991 |
01:15 |
06:10+1 |
|
VN 925 |
07:30+1 |
||
Hà Nội – Teipei – San Francisco – Teipei – Hà Nội |
VN 924 |
17:20 |
21:00 |
VN 994 |
23:10 |
19:20 |
|
VN 995 |
01:05 |
05:30+1 |
|
VN 925 |
07:30+1 |
09:30+1 |
|
Hà Nội – Narita – NewYork – Narita – Hà Nội |
|||
Bay vào thứ 3,5,7,CN |
VN 954 |
00:05 |
06:05 |
VN 6912 |
18:00 |
18:00 |
|
Bay vào thứ 3,5,CN |
VN 6913 |
11:50 |
14:30+1 |
VN 959 |
18:15+1 |
21:50+1 |
|
Hà Nội – Narita – Dallas – Washington DC – Dallas – Narita – Hà Nội |
VN 954 |
00:05 |
06:50 |
( Bay vào thứ 3,5,7,CN) |
VN 6804 |
11:30 |
09:05 |
VN 6018 |
12:45 |
16:45 |
|
( Bay vào thứ 3,5,CN) |
VN 6031 |
09:05 |
11:05 |
VN 6907 |
12:05 |
15:05+1 |
|
VN 959 |
Nhấn vào đây để đặt vé trực tuyến.