Đặt vé ô tô
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG CHO CÁC TUYẾN
Stt
|
Điểm đi
|
Điểm đến
|
Giá vé (VNĐ)
|
Giá vé (NDT)
|
1.
|
Hà Nội
|
Nam Ninh
|
300.000
|
140
|
2.
|
Hà Nội
|
Bắc Hải
|
440.000
|
200
|
3.
|
Hà Nội
|
Quế Lâm
|
530.000
|
240
|
4.
|
Hà Nội
|
Bằng Tường- Quảng Châu
|
650.000
|
340
|
5.
|
Hà Nội
|
Ma Cao
|
770.000
|
350
|
6.
|
Hà Nội
|
Thẩm Quyến
|
860.000
|
390
|
7.
|
Hà Nội
|
Hồng Kông
|
970.000
|
440
|
8.
|
Hà Nội
|
Bằng Tường- Quế Dương
|
650.000
|
|
9.
|
Hà Nội
|
Hữu Nghị Quan
|
150.000
|
70
|
Mức giá trên chưa bao gồm 5% VAT, đã bao gồm các bảo hiểm cho khách hàng
Mức giá có thể thay đổi mà không báo trước
Mỗi ngày có hai chuyến khởi hành từ Nhà khách Dân tộc – 349 Đội cấn – Ba Đình – Hà Nội
– Chuyến 1: Từ 8giờ 30′
– Chuyến 2: Từ 9giờ 20′